Model: MSK68D
-Đường kính mũi đập: 68 mm
–Trọng lượng làm việc: 275 kg
-Chiều dài búa: 1600 mm
-Áp suất vận hành: 110 – 140 bar
-Lưu lượng dầu: 40 – 70 L/phút
-Tần suất đập: 500 – 900 vòng/phút
-Trọng lượng xe cơ sở: 4 – 7 tấn
Model: MSK100D
-Đường kính mũi đập: 100 mm
–Trọng lượng làm việc: 795 kg
-Chiều dài búa: 2326 mm
-Áp suất vận hành: 150 – 170 bar
-Lưu lượng dầu: 80 – 110 L/phút
-Tần suất đập: 350 – 700 vòng/phút
-Trọng lượng xe cơ sở: 11 – 16 tấn
Model: MSK125D
-Đường kính mũi đập: 125 mm
-Trọng lượng làm việc: 1,260 kg
-Chiều dài búa: 2604 mm
-Lưu lượng dầu: 90 – 120 L/phút
-Áp suất vận hành: 150 – 170 bar
-Tần suất đập: 350 – 650 vòng/phút
-Trọng lượng xe cơ sở: 18-22 tấn
Model: MSK135D
-Đường kính mũi đập: 135 mm
-Trọng lượng làm việc: 1,740 kg
-Chiều dài búa: 2327 mm
-Lưu lượng dầu: 130 – 150 L/phút
-Áp suất vận hành: 160 – 180 bar
-Tần suất đập: 400 – 800 vòng/phút
-Trọng lượng xe cơ sở: 18-26 tấn
Model: MSK140D
-Đường kính mũi đập: 140 mm
– Trọng lượng làm việc: 1823 kg
-Chiều dài búa: 2830 mm
-Áp suất vận hành: 160 – 180 bar
-Lưu lượng dầu: 150 – 190 L/phút
-Tần suất đập: 350 – 500 vòng/phút
-Trọng lượng xe cơ sở: 20-30 tấn
Model: MSK150D
-Đường kính mũi đập: 150 mm
-Trọng lượng làm việc: 2420 kg
-Chiều dài búa: 2,327 mm
-Áp suất vận hành: 150 – 190 bar
-Lưu lượng dầu: 150 – 240 L/phút
-Tần suất đập: 350 – 750 vòng/phút
-Trọng lượng xe cơ sở: 30 – 45 tấn
Model: MSK155D
-Đường kính mũi đập: 155 mm
-Trọng lượng làm việc: 2600 kg
-Chiều dài búa: 3,055 mm
-Áp suất vận hành: 160 – 180 bar
-Lưu lượng dầu: 180 – 240 L/phút
-Tần suất đập: 300 – 700 vòng/phút
-Trọng lượng xe cơ sở: 30 – 45 tấn
Model: MSK160D
-Đường kính mũi đập: 160 mm
-Trọng lượng làm việc: 3020 kg
-Chiều dài búa: 2,828 mm
-Áp suất vận hành: 160 – 180 bar
-Lưu lượng dầu: 190 – 250 L/phút
-Tần suất đập: 250 – 500 vòng/phút
-Trọng lượng xe cơ sở: 40 – 55 tấn