Khoan khí nén KY100 ( Trung Quốc)
– Model: KY100
– Động cơ: Yuchai YC2108
– Độ cứng đất đá khoan: F =6÷20
– Đường kính lỗ khoan: 80 – 105 mm
– Chiều sâu khoan: 20 m
– Áp suất làm việc: 5 – 12 bar
– Mức tiêu thụ khí nén: > 10m3/phút
– Tốc độ xoay: 0 – 65 vòng/phút
– Kích thước:3800 x 2100 x 2100 mm
– Trọng lượng: 2500 kg
Khoan khí nén KAISHAN KY120 ( Trung Quốc)
– Model: KY120
– Động cơ: Yuchai YC2108
– Độ cứng đất đá khoan: F = 6÷20
– Đường kính lỗ khoan: 80 – 115 mm
– Chiều sâu khoan: đến 25 m
– Áp suất làm việc: 10 – 14 bar
– Mức tiêu thụ khí nén: > 13 m3/phút
– Tốc độ xoay: 0 – 65 vòng/phút
– Kích thước:5100 x 2030 x 2020 mm
– Trọng lượng: 3300 kg
Khoan khí nén KAISHAN KY125 ( Trung Quốc)
– Model: KY125
– Động cơ: Yuchai YC2108
– Độ cứng đất đá khoan: F =6÷20
– Đường kính lỗ khoan: 80 – 115 mm
– Chiều sâu khoan: đến 25 m
– Áp suất làm việc: 7 – 17 bar
– Mức tiêu thụ khí nén: > 13 m3/phút
– Tốc độ xoay: 0 – 67 vòng/phút
– Kích thước: 4400 x 2200 x 2050 mm
– Trọng lượng: 3660 kg
Khoan khí nén KAISHAN KY130 ( Trung Quốc)
– Model: KY130
– Động cơ: Yuchai YC2108
– Độ cứng đất đá khoan: F =6÷20
– Đường kính lỗ khoan: 105 – 127 mm
– Chiều sâu khoan: đến 25 m
– Áp suất làm việc: 7 – 24 bar
– Mức tiêu thụ khí nén: > 15 m3/phút
– Tốc độ xoay: 0 – 70 vòng/phút
– Kích thước:5400 x 2340 x 2550 mm
– Trọng lượng: 6000 kg
Khoan khí nén KAISHAN KY140 ( Trung Quốc)
– Model: KY140A
– Động cơ: Yuchai 4D80-T10
– Độ cứng đất đá khoan: F =6÷20
– Đường kính lỗ khoan: 105 – 140 mm
– Chiều sâu khoan: đến 25 m
– Áp suất làm việc: 7 – 24 bar
– Mức tiêu thụ khí nén: > 16 m3/phút
– Tốc độ xoay: 0 – 63 vòng/phút
– Kích thước:5400 x 2330 x 2020m
– Trọng lượng: 5500 kg